Có 2 kết quả:
黏腻 nián nì ㄋㄧㄢˊ ㄋㄧˋ • 黏膩 nián nì ㄋㄧㄢˊ ㄋㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sticky
(2) clammy
(3) (fig.) clingy
(4) emotionally dependent
(2) clammy
(3) (fig.) clingy
(4) emotionally dependent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sticky
(2) clammy
(3) (fig.) clingy
(4) emotionally dependent
(2) clammy
(3) (fig.) clingy
(4) emotionally dependent
Bình luận 0