Có 2 kết quả:

黏腻 nián nì ㄋㄧㄢˊ ㄋㄧˋ黏膩 nián nì ㄋㄧㄢˊ ㄋㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sticky
(2) clammy
(3) (fig.) clingy
(4) emotionally dependent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sticky
(2) clammy
(3) (fig.) clingy
(4) emotionally dependent

Bình luận 0